Tác giả: Vân Đào và Nhi Trần
Trong bối cảnh nền kinh tế trong nước và quốc tế đang gặp nhiều biến động như ngày nay, thị trường ngày càng có nhiều tổ chức, cá nhân (khách hàng) có khoản nợ khó trả theo cam kết tín dụng với ngân hàng. Khi đó, khách hàng có thể tự mình hoặc tìm đến luật sư để nhờ tư vấn và hỗ trợ khách hàng thương lượng lại với ngân hàng để giải quyết khoản nợ khó trả sao cho hài hòa quyền lợi của các bên.
Như là một hoạt động chia sẻ kinh nghiệm chung của mình đến cộng đồng và các đồng nghiệp trẻ, chúng tôi sẽ có một chuỗi bài trình bày những khái niệm cơ bản, những vấn đề quan trọng cũng như cách mà những bên cho vay suy nghĩ khi tiến hành các hoạt động xử lý nợ đối với khách hàng. Mở đầu trong chuỗi chia sẻ này, chúng tôi sẽ chia những cách hiểu đúng về “tái cấu trúc nợ ngân hàng” và “xử lý nợ ngân hàng” để mọi người có thể hiểu đúng và có áp dụng phù hợp trong vấn đề của mình.
Thông thường thì khái niệm “tái cấu trúc khoản nợ ngân hàng” và khái niệm “xử lý nợ Ngân hàng” dường như đang được hiểu giống nhau. Tuy nhiên, trong hệ thống tài chính ngân hàng, để quản lý các khoản nợ một cách hiệu quả, mặc dù cả hai đều nhằm mục đích quản lý dòng tiền tín dụng, thì khái niệm tái cấu trúc nợ ngân hàng và xử lý nợ ngân hàng khác nhau rõ rệt về bản chất, mục tiêu, phương pháp thực hiện và ý nghĩa đối với các bên liên quan.
Tổng quan về tái cấu trúc nợ và xử lý nợ trong hoạt động của ngân hàng
Tái cấu trúc nợ ngân hàng
Theo pháp luật Việt Nam, tái cấu trúc nợ ngân hàng không được định nghĩa cụ thể trong một điều luật riêng biệt mà thường được hiểu là việc ngân hàng và bên vay thỏa thuận điều chỉnh các điều khoản của hợp đồng tín dụng nhằm hỗ trợ bên vay tiếp tục thực hiện nghĩa vụ trả nợ.
Về bản chất, tái cấu trúc nợ ngân hàng là một quá trình mang tính chất hỗ trợ, thể hiện sự linh hoạt của ngân hàng trong việc điều chỉnh các điều khoản tín dụng để phù hợp với tình hình tài chính của bên vay. Đây là một giải pháp mang tính "phòng ngừa", xuất phát từ triết lý duy trì quan hệ tín dụng lâu dài và hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn tạm thời, giúp giảm nguy cơ xảy ra nợ xấu cho Ngân hàng.
Chính vì vậy, phương thức Tái cấu trúc nợ thường được các Ngân hàng áp dụng cho khách hàng trong giai đoạn khoản nợ của khách hàng chưa chuyển sang nợ xấu (khái niệm và phân loại các khoản nợ xấu, chúng tôi sẽ có những phần chia sẻ tiếp sau phân tích rõ hơn dựa trên quy định pháp luật hiện hành), vẫn đang được trả định kỳ từ các nguồn theo phương án cho vay, theo hợp đồng tín dụng đã ký. Ở giai đoạn này có thể khoản nợ chưa thuộc nhóm nợ cần chú ý (khoản nợ quá hạn dưới 90 ngày) (khái niệm về nợ cần chú ý, chúng tôi sẽ có những phần chia sẻ tiếp sau về phân loại nợ theo quy định pháp luật hiện hành).
Tái cấu trúc nợ thường gồm một trong các biện pháp (chúng tôi sẽ có những chia sẻ chi tiết hơn về từng biện pháp tái cấu trúc nợ trong các bài viết tiếp theo):
Mỗi biện pháp sẽ được các ngân hàng quy định đầy đủ, chi tiết về đối tượng, điều kiện áp dụng, quy trình thực hiện, v.v. Chúng tôi sẽ trình bày sâu hơn về từng cách thức trong các bài viết tiếp theo.
Xử lý nợ ngân hàng
Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, xử lý nợ ngân hàng thường được hiểu là các biện pháp mà ngân hàng, tổ chức tín dụng, hoặc các cơ quan liên quan thực hiện để thu hồi hoặc quản lý các khoản nợ (bao gồm nợ gốc, lãi vay, và các chi phí liên quan) khi khách hàng không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng.
Theo Luật Các tổ chức tín dụng hiện hành, xử lý nợ ngân hàng là quá trình áp dụng các biện pháp pháp lý, tài chính, hoặc hành chính để:
Các khoản nợ được xử lý thường thuộc các nhóm nợ xấu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (Thông tư 31/2024/TT-NHNN), bao gồm:
Xử lý nợ thường áp dụng một hoặc đồng thời các biện pháp (sẽ có những chia sẻ chi tiết hơn về từng biện pháp xử lý nợ trong các bài viết tiếp sau):
Bảng phân biệt “Tái cấu trúc nợ ngân hàng” và “Xử lý nợ ngân hàng”
Để tiện cho việc hình dung sự khác nhau của hai phương thức tái cấu trúc nợ và xử lý nợ trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam, chúng tôi xin trình bày bằng bảng so sánh như sau:
STT |
Tiêu chí |
Tái cấu trúc nợ |
Xử lý nợ |
1 |
Cơ sở pháp lý |
Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Thống đốc Ngân hàng Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về hoạt động cho vay của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng; Thông tư số 02/2023/TT-NHNN ngày 23/4/2023 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài cơ cấu lại thời hạn trả nợ và giữ nguyên nhóm nợ nhằm hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư số 06/2024/TT-NHNN). |
Luật Các tổ chức tín dụng năm 2024; Thông tư số 31/2024/TT-NHNN ngày 30/6/2024 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về phân loại tài sản có trong hoạt động của ngân hàng thương mại, tổ chức tín dụng phi ngân hàng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. |
2 |
Định nghĩa |
Tái cấu trúc nợ là quá trình điều chỉnh các điều khoản của khoản nợ dựa trên đề nghị của khách hàng nhằm hỗ trợ khách hàng gặp khó khăn tạm thời trong việc thanh toán nợ có khả năng tiếp tục trả nợ mà không làm thay đổi bản chất pháp lý của hợp đồng tín dụng, đồng thời giúp tổ chức tín dụng giảm thiểu rủi ro nợ xấu và duy trì hoạt động ổn định. |
Xử lý nợ là quá trình thực hiện các biện pháp để giải quyết khoản nợ khi khách hàng gặp khó khăn trong trả nợ, không trả được nợ. |
3 |
Mục đích |
Hỗ trợ khách hàng vượt qua khó khăn tạm thời, duy trì mối quan hệ tín dụng và tránh để khoản nợ chuyển thành nợ xấu. |
Thu hồi khoản nợ, giảm tổn thất tài chính cho tổ chức tín dụng. |
4 |
Đối tượng áp dụng |
Các khoản nợ được đánh giá là đủ khả năng trả nợ nếu được hỗ trợ điều chỉnh các điều khoản của hợp đồng tín dụng theo thỏa thuận. |
Các khoản nợ được đánh giá là khó thu hồi (nợ xấu) của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài. |
5 |
Phạm vi áp dụng |
Áp dụng đối với các khoản nợ còn trong hạn hoặc mới quá hạn (thường dưới 10 ngày), khách hàng còn khả năng trả nợ nhưng có dấu hiệu khó khăn, hạn chế về nguồn tiền trả nợ đúng hạn. |
Áp dụng đối với các khoản nợ đã thành nợ xấu (nợ nhóm 3, 4, 5) |
6 |
Thời điểm thực hiện |
Trước hoặc trong giai đoạn đầu khi khách hàng có dấu hiệu khó khăn tài chính và có đề nghị của khách hàng. |
Sau khi khoản nợ đã được xác định là nợ xấu và không còn khả năng phục hồi bằng phương thức tái cấu trúc nợ. |
7 |
Phương thức thực hiện |
|
|
8 |
Hậu quả pháp lý |
|
|
9 |
Phạm vi ảnh hưởng |
Chỉ áp dụng cho một khoản vay cụ thể, không ảnh hưởng đến các khoản vay khác. |
Có thể ảnh hưởng rộng đến lịch sử tín dụng và toàn bộ tình hình tài chính của khách hàng. |
Kết luận
Sự khác biệt giữa Tái cấu trúc nợ và Xử lý nợ trong hoạt động ngân hàng không chỉ nằm ở kỹ thuật quản lý tín dụng mà còn phản ánh triết lý vận hành của ngân hàng trong mối quan hệ với khách hàng. Tái cấu trúc nợ là biểu tượng của sự linh hoạt và đồng hành, trong khi xử lý nợ là công cụ cuối cùng để bảo vệ lợi ích tài chính. Hiểu rõ sự phân biệt này không chỉ giúp các bên liên quan đưa ra giải pháp phù hợp mà còn cho thấy cách hệ thống ngân hàng Việt Nam cân đối giữa mục tiêu kinh tế và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh hiện nay.
Danh mục tin tức